--

cat's-paw

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cat's-paw

Phát âm : /'kætspɔ:/

+ danh từ

  • gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn)
  • tay sai, người bị lợi dụng
    • to make a cat's-paw of somebody
      lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai
Từ liên quan
Lượt xem: 719