instrument
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instrument
Phát âm : /'instrumənt/
+ danh từ
- dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- nhạc khí
- công cụ, phương tiện
- an instrument of government
một công cụ cai trị
- an instrument of government
- văn kiện
+ ngoại động từ
- cung cấp dụng cụ máy móc cho
- phối dàn nhạc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "instrument"
- Những từ có chứa "instrument":
commercial instrument debt instrument derivative instrument double-reed instrument drafting instrument electronic instrument electronic musical instrument instrument instrumental instrumentalism more... - Những từ có chứa "instrument" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầm hoạ hồ cầm khí cụ so dây dụng cụ phối nhạc roi vọt Mường bạo lực more...
Lượt xem: 685