catalysis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catalysis
Phát âm : /kə'tælisis/
+ danh từ
- (hoá học) sự xúc tác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "catalysis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "catalysis":
catalysis cytolysis - Những từ có chứa "catalysis":
autocatalysis catalysis
Lượt xem: 408