cementation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cementation
Phát âm : /,si:men'teiʃn/
+ danh từ
- sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng
- sự hàn (răng)
- (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ
- (nghĩa bóng) sự thắt chắc, gắn bó
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cementation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cementation":
cementation commendation commentation commutation
Lượt xem: 460