--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cephalothorax
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cephalothorax
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cephalothorax
Phát âm : /,sefəlou'θɔ:ræks/
+ danh từ
(động vật học) phần đầu ngực
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
cephalothorax
:
(động vật học) phần đầu ngực
+
trạc
:
about, around
+
filler
:
người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy
+
ngứa nghề
:
(thông tục) feel sexual urge, feel aroused
+
mọng
:
SucclentChùm nho chín mọngA bunch of ripe and succulent grapesCây mọng nướcA succulent plant, a succulent