trạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trạc+ adv
- about, around
+ noun
- basket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trạc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trạc":
trạc trắc trặc trí óc tróc trọc trục trực trước - Những từ có chứa "trạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 297