canh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh+ noun
- Soup
- canh rau muống
water morning-glory soup
- canh ngọt
tasty soup
- thìa canh
a soup-spoon, a table-spoon
- canh rau muống
- Warp
- canh tơ chỉ vải
silk warp and cotton weft
- canh tơ chỉ vải
- Watch
- tiếng mõ cầm canh
the watch-announcing tocsin sound
- hồi trống tan canh
the watch-ending tomtom beating (announcing the end of the fifth watch and daybreak)
- tiếng mõ cầm canh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "canh":
can càn cản cán cạn canh cành cảnh cánh cạnh more... - Những từ có chứa "canh":
đa canh định canh độc canh canh canh cách canh cánh canh cải canh cửi canh chầy canh gà more... - Những từ có chứa "canh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 876