check-room
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: check-room
Phát âm : /tʃekrum/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng gửi đồ đạc
- nơi gửi áo mũ (ở rạp hát...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "check-room"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "check-room":
check-room cook-room - Những từ có chứa "check-room" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rà ca rô kiểm tra nghiệm thu lưỡng quyền đẩy lùi phòng buồng lái buồng chỗ more...
Lượt xem: 474