cheese-paring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheese-paring
Phát âm : /'tʃi:z,peəriɳ/
+ danh từ
- bì phó mát; vụn phó mát
- tính hà tiện, tính bủn xỉn
- (số nhiều) đồ ăn thừa; đồ bỏ đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cheese-paring"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cheese-paring":
cheese-paring cheeseparing - Những từ có chứa "cheese-paring" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phó mát đến hay quýt chao sầu riêng
Lượt xem: 274