cheeseparing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheeseparing+ Adjective
- hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
close near penny-pinching skinny
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cheeseparing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cheeseparing":
cheese-paring cheeseparing
Lượt xem: 345