--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cherry-sized
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cherry-sized
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cherry-sized
+ Adjective
có kích cỡ tương đương với quả anh đào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cherry-sized"
Những từ có chứa
"cherry-sized"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
anh đào
bươm bướm
cỏ
ơ
tép
gia tư
nhỡ
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
cherry-sized
:
có kích cỡ tương đương với quả anh đào