chiasma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiasma
Phát âm : /kai'æzmə/
+ danh từ, số nhiều chiasmata
- sự giao thoa, sự bắt chéo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chiasm decussation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiasma"
Lượt xem: 446