--

decussation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decussation

Phát âm : /,dekʌ'seiʃn/

+ danh từ

  • sự xếp chéo chữ thập
  • hình chéo chữ thập
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decussation"
Lượt xem: 408