decussation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decussation
Phát âm : /,dekʌ'seiʃn/
+ danh từ
- sự xếp chéo chữ thập
- hình chéo chữ thập
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decussation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decussation":
decussation detestation degustation
Lượt xem: 449