--

chick

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chick

Phát âm : /tʃik/

+ danh từ

  • gà con; chim con
  • trẻ nhỏ
    • the chicks
      con cái trong nhà
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái
  • to have neither chick nor child
    • không có con
  • one chick keeps a hen busy
    • (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chick"
Lượt xem: 1171