--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trùm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trùm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trùm
+ noun
chieftain, magnate
+ verb
to cover,to put on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trùm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trùm"
:
tràm
trảm
trám
trạm
trăm
trâm
trầm
trộm
trùm
Những từ có chứa
"trùm"
:
bao trùm
trùm
Những từ có chứa
"trùm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hood
amice
padrone
padroni
wimple
reign
prince
wrap
blanket
men
more...
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
trùm
:
chieftain, magnate