chinese
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chinese
Phát âm : /'tʃai'ni:z/
+ tính từ
- (thuộc) Trung quốc
+ danh từ
- người Trung quốc
- (the chinese) nhân dân Trung quốc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chinese"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chinese":
caginess cense chance change chemise chinch chinese chink cognise coinage more... - Những từ có chứa "chinese":
chinese chinese lantern chinese-red chinese-red indo-chinese - Những từ có chứa "chinese" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngôn ngữ hán học bang nôm ô long lưỡng nghi hoành phi kinh truyện An Nam đồ nho more...
Lượt xem: 891