coinage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coinage
Phát âm : /'kɔinidʤ/
+ danh từ
- sự đúc tiền
- tiền đúc
- hệ thống tiền tệ
- a decimal coinage
hệ thống tiền tệ thập tiến
- a decimal coinage
- sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới)
- this is the very coinage of his brain
cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra
- this is the very coinage of his brain
- từ mới đặt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
neologism neology mintage specie metal money
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coinage"
Lượt xem: 636