--

chock-full

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chock-full

Phát âm : /'tʃɔkful/

+ tính từ

  • đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt
    • room chock-full of spectators
      căn phòng đông nghịt khán giả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chock-full"
Lượt xem: 498