--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kê
+ verb
to chock; to prop
+ noun
(Bot) millet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kê"
:
ke
kè
kẻ
kẽ
ké
kẹ
kéc
keo
kèo
kẻo
more...
Những từ có chứa
"kê"
:
bản kê
cà kê
cập kê
cập kênh
con cà con kê
dạy kê
kê
kê cứu
kê giao
kê khai
more...
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
kê
:
to chock; to prop
+
solan
:
(động vật học) chim điên
+
praetorship
:
chức pháp quan
+
panchromatic
:
(vật lý) toàn sắc
+
nhắn
:
Send a message to, send word to (someone through someone else)Nhắn bạn đến chơiTo send one's friend a message to come and see one