choky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choky
Phát âm : /'tʃouki/
+ danh từ
- sở cảnh sát
- phòng thuế
- (từ lóng) nhà giam
+ tính từ
- bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào
- choky atmosphere
không khí ngột ngạt
- choky voice
tiếng nói nghẹn ngào
- choky atmosphere
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choky"
Lượt xem: 361