quick-tempered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quick-tempered
Phát âm : /'kwik'tempəd/
+ tính từ
- nóng tính, dễ cáu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
choleric irascible hotheaded hot-tempered short-tempered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quick-tempered"
Lượt xem: 404