--

hot-tempered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hot-tempered

Phát âm : /'hɔt'hedid/ Cách viết khác : (hot-tempered) /'hɔt'tempəd/

+ tính từ

  • nóng nảy, nóng vội; bộp chộp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hot-tempered"
Lượt xem: 904