--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
choric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
choric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choric
+ Adjective
liên quan tới, hoặc được viết theo phong cách đồng ca cổ Hy Lạp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choric"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"choric"
:
charge
cherish
chirk
choreic
chorus
church
cork
corky
corse
crick
more...
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
choric
:
liên quan tới, hoặc được viết theo phong cách đồng ca cổ Hy Lạp