--

cherish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cherish

Phát âm : /'tʃeriʃ/

+ ngoại động từ

  • yêu mến, yêu thương, yêu dấu
    • to cherish one's children
      thương yêu con cái
  • (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
    • to cherish hopes
      nuôi hy vọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cherish"
Lượt xem: 996