church
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: church
Phát âm : /tʃə:tʃ/
+ danh từ
- nhà thờ
- buổi lễ (ở nhà thờ)
- what time does church begin?
buổi lễ bắt đầu lúc nào?
- what time does church begin?
- Church giáo hội; giáo phái
- the Catholic Church
- giáo phái Thiên chúa
- as poor as a church mouse
- nghèo xơ nghèo xác
- to go into the church
- đi tu
- to go to church
- đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)
- lấy vợ, lấy chồng
+ ngoại động từ
- đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
church service church building Christian church
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "church"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "church":
charge cherish chirk chorus church churchy circa circe circs coerce more... - Những từ có chứa "church":
church church bell church bench church building church calendar church doctrine church father church festival church hat church key more... - Những từ có chứa "church" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáo hội giáo đường nhà thờ chuông tôn giáo
Lượt xem: 1496