choé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choé+ noun
- Big-bellied jar
+ verb
- như loé
+ adj
- Bright and translucent
- vàng choé
of a bright and translucent yellow
- vàng choé
- Shrill, strident
- khóc choé
to burst into shrill crying
- con chim bị bắt kêu choe choé
the captured bird uttered very shrill cries
- khóc choé
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choé"
Lượt xem: 413