choạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choạc+ verb
- to open wide
- như xoạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choạc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "choạc":
choạc choắc chọc chốc chơi ác - Những từ có chứa "choạc":
chệch choạc choạc chuệch choạc loạc choạc - Những từ có chứa "choạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stagger flounder titubation staggering sea pilot erratically reel faltering reelingly megrim more...
Lượt xem: 417