chrome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chrome
Phát âm : /kroum/
+ danh từ
- (hoá học) crom
- thuốc màu vàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chrome"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chrome":
carom cerumen charm charon chirm chrome chromium corm corona coronae more... - Những từ có chứa "chrome":
autochrome bichrome chrome cytochrome cytochrome c heliochrome mercurochrome monochrome photochrome polychrome more...
Lượt xem: 481