corona
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corona
Phát âm : /kə'rounə/
+ danh từ, số nhiều coronae
- (thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời)
- đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ)
- (điện học) điện hoa
- (giải phẫu) vành
- (giải phẫu) thân răng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corona"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corona":
carny carom charon chorion chrome corm corn cornea corny corona more... - Những từ có chứa "corona":
corona corona borealis corona discharge coronach coronae coronal coronal suture coronary coronary artery coronary artery bypass graft more...
Lượt xem: 872