chuồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuồi+ verb
- To glide
- con cá chuồi xuống ao
the fish glided into the pond
- con cá chuồi xuống ao
- To drop (slip) quickly and neatly
- chuồi gói quà vào túi
to drop quickly and neatly a present in a wrapping into (someone's) pocket
- chuồi gói quà vào túi
- chuỗi
+ noun
- String
- chuỗi ngọc
a string of pearls
- một chuỗi tiền xu
a string of coins
- chuỗi ngọc
- Succession, round, peal
- chuỗi ngày thơ ấu
a succession (round) of childhood days
- vang lên những chuỗi cười
to ring with peals of laughter
- chuỗi ngày thơ ấu
- Series
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuồi"
Lượt xem: 409
Từ vừa tra