--

chuội

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuội

+ verb  

  • To parboil
  • To bleach
    • chuội tơ
      to bleach silk
  • To slip through one's fingers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuội"
Lượt xem: 298