chuối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuối+ noun
- Banana
- quả chuối (bananas)
- quả chuối (bananas)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuối"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuối":
chui chùi chúi chuôi chuồi chuỗi chuối chuội chữ cái chữ chi more... - Những từ có chứa "chuối":
cá chuối chuối chuối hoa chuối sợi - Những từ có chứa "chuối" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ransom tartness sour chime redemption tart stable bleacher sourness mousy more...
Lượt xem: 388