chạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạnh+ verb
- To be affected by some melancholy feeling
- nghe điệu hò, chạnh nhớ đến quê hương
on hearing the chanty, he was affected by homesickness; on hearing the chanty, he felt homesick
- nghe điệu hò, chạnh nhớ đến quê hương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạnh":
cha anh chanh chành chánh chạnh chênh chình chỉnh chĩnh chính - Những từ có chứa "chạnh":
chạnh chạnh lòng - Những từ có chứa "chạnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 528