--

chạnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạnh

+ verb  

  • To be affected by some melancholy feeling
    • nghe điệu hò, chạnh nhớ đến quê hương
      on hearing the chanty, he was affected by homesickness; on hearing the chanty, he felt homesick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạnh"
Lượt xem: 539