chênh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chênh+ adj
- Tilted
- bàn kê chênh
the table is tilted
- bàn kê chênh
- Uneven, of different levels
- chênh nhau vài tuổi
there is a difference of a few years between them
- giá hàng không chênh nhau bao nhiêu
the prices of goods are not very different in level
- mực nước hai bên cống chênh nhau một mét
there is a difference of one meter between the levels of the water on both sides of the culvert
- chênh sức
of uneven strength
- chênh nhau vài tuổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chênh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chênh":
chanh chành chánh chạnh chênh chình chỉnh chĩnh chính - Những từ có chứa "chênh":
chênh chênh lệch chênh vênh chông chênh - Những từ có chứa "chênh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
agio disparity differential difference levelling imparity leveller set-up margin odds more...
Lượt xem: 556