--

chênh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chênh

+ adj  

  • Tilted
    • bàn kê chênh
      the table is tilted
  • Uneven, of different levels
    • chênh nhau vài tuổi
      there is a difference of a few years between them
    • giá hàng không chênh nhau bao nhiêu
      the prices of goods are not very different in level
    • mực nước hai bên cống chênh nhau một mét
      there is a difference of one meter between the levels of the water on both sides of the culvert
    • chênh sức
      of uneven strength
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chênh"
Lượt xem: 556