--

chánh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chánh

+ noun  

  • Head, chief (as opposite to phó)
    • một chánh hai phó
      one chief and two deputies
    • chánh tổng
      canton chief
  • Sprig, twig
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chánh"
Lượt xem: 474