chúng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúng+ noun
- Masses
+ pronoun
- We, us, they, them, you
- chúng anh
we
- mấy con chó này chúng nó khôn lắm
these dogs they are very intelligent, these dogs are very intelligent
- chúng anh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chúng":
chàng chạng chăng chằng chẳng chặng chiêng choang choàng choảng more... - Những từ có chứa "chúng":
đại chúng đại chúng hóa bạt chúng công chúng chúng chúng mình chúng nó chúng sinh chúng ta chúng tôi more... - Những từ có chứa "chúng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ourselves ours unpopular them popularly us our multitude mob public more...
Lượt xem: 364