--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
choang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
choang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choang
+
Xem sáng choang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choang"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"choang"
:
chàng
chạng
chăng
chằng
chẳng
chặng
choang
choàng
choảng
choáng
more...
Những từ có chứa
"choang"
:
choang
sáng choang
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
choang
:
Xem sáng choang
+
co kéo
:
To tug, to pullkhách đòi về, nhưng chủ cứ co kéo giữ lạithe guest wanted to take leave, but the host detained him by tugging him back
+
số học
:
arithmetics
+
chà là
:
Date, date-palm
+
sơ học
:
(từ cũ) Elementary education