--

chạng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạng

+ verb  

  • To stand astride
    • chạng hai chân để giữ thế đứng vững vàng
      to stand astride to keep in steady position
    • ngồi chạng chân trên mình trâu
      to sit astride on buffalo's back, to ride on a buffalo
    • chạng háng
      to stand widely astride, to straddle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạng"
Lượt xem: 601