chăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăn+ noun
- Blanket
- chăn len
a woolen blanket
- chăn bông
a padded cotton blanket
- chăn len
+ verb
- To tend, to graze, to pasture, to herd
- chăn bò
to tend oxen, to graze oxen
- chăn ngỗng
to tend geese
- chăn trẻ
to tend (farm) children
- chăn bò
- To breed, to raise (nói về tằm)
- chăn tằm
to breed silkworm
- chăn tằm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chăn":
chan chán chạn chăn chẵn chắn chặn chân chần chẩn more... - Những từ có chứa "chăn":
bãi chăn thả chăn chăn chiếu chăn dắt chăn gối chăn nuôi chăn thả chăng chăng lưới chăng màn more... - Những từ có chứa "chăn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cowman imparkation blanket shepherdess blanketed impark cattleman comforter rug rodeo more...
Lượt xem: 550