--

chăn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăn

+ noun  

  • Blanket
    • chăn len
      a woolen blanket
    • chăn bông
      a padded cotton blanket

+ verb  

  • To tend, to graze, to pasture, to herd
    • chăn bò
      to tend oxen, to graze oxen
    • chăn ngỗng
      to tend geese
    • chăn trẻ
      to tend (farm) children
  • To breed, to raise (nói về tằm)
    • chăn tằm
      to breed silkworm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăn"
Lượt xem: 551