--

chĩnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chĩnh

+ noun  

  • Terracotta jar
    • chĩnh đựng mắm
      a pickled fish jar
    • chuột sa chĩnh gạo
      to land in a mint of money, to get a windfall
    • mưa như cầm chĩnh đổ
      to rain cats and dogs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chĩnh"
Lượt xem: 456