chạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạch+ noun
- Loach
- lươn ngắn lại chê chạch dài
the swamp-eel, which is short, disparages the loach as too long; the pot calling the kettle black
- lươn ngắn lại chê chạch dài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạch":
chạch chếch chệch chích - Những từ có chứa "chạch":
chạch con chạch - Những từ có chứa "chạch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 577