chích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chích+ verb
- To lance, to tap
- chích nhọt
to lance a boil
- chích mủ cao su
to tap (latex from) rubber-trees
- chích nhọt
- To sting
- bị muỗi chích
to be stung by mosquitoes
- bị muỗi chích
- To inject
- chích thuốc
to inject medicine
- chích thuốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chích"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chích":
chạch chếch chệch chích - Những từ có chứa "chích":
đạo chích châm chích chích chích ngừa chim chích
Lượt xem: 536