chếch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chếch+ adj
- Slanted, a little oblique
- chếch về bên trái một chút
a little slanted toward the left
- chếch về bên trái một chút
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chếch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chếch":
chạch chếch chệch chích - Những từ có chứa "chếch":
chếch chếch choáng - Những từ có chứa "chếch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 554