--

cinch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinch

Phát âm : /sintʃ/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa
  • (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt
    • to have a cinch on a thing
      nắm chặt cái gì
  • (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng
    • that's a cinch
      đó là một điều chắc chắn

+ ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc
  • (từ lóng) bảo đảm, chắc chắn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinch"
Lượt xem: 627