cincture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cincture
Phát âm : /'siɳktʃə/
+ danh từ
- dây lưng, thắt lưng, đai lưng
- thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố)
- (kiến trúc) đường viền (quanh cột)
+ ngoại động từ
- thắt dây lưng, thắt đai lưng (cho ai)
- bao vây, vây quanh (một thành phố)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
girdle sash waistband waistcloth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cincture"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cincture":
cincture conjecture
Lượt xem: 354