circumference
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumference
Phát âm : /sə'kʌmfərəns/
+ danh từ
- đường tròn
- chu vi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circumference"
- Những từ có chứa "circumference":
circumference semi-circumference - Những từ có chứa "circumference" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chu vi Huế nhạc cụ
Lượt xem: 746