circuit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circuit
Phát âm : /'sə:kit/
+ danh từ
- chu vi, đường vòng quanh
- the circuit of a town
chu vi thành phố
- the circuit of a town
- sự đi vòng quanh
- to make a circuit of
đi vòng quanh (cái gì)
- to make a circuit of
- cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý
- (vật lý) mạch
- electric circuit
mạch điện
- electric circuit
- (thể dục,thể thao) vòng đua
- hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị)
- (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...)
+ ngoại động từ
- đi vòng quanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lap circle racing circuit circumference tour electrical circuit electric circuit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circuit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "circuit":
circuit crust - Những từ có chứa "circuit":
circuit circuit board circuit breaker circuit card circuit court of appeals circuit-rider circuitous circuitousness circuitry closed circuit more...
Lượt xem: 459