--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cisc
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cisc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cisc
+ Noun
máy tính có bộ lệnh phức hợp
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
complex instruction set computing
complex instruction set computer
CISC
Criminal Intelligence Services of Canada
Từ trái nghĩa:
reduced instruction set computing
reduced instruction set computer
RISC
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "CISC"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"CISC"
:
c
c
cack
caeca
cage
cagy
cake
case
cash
cask
more...
Những từ có chứa
"CISC"
:
CISC
CISC
cisco
franciscan
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
cisc
:
máy tính có bộ lệnh phức hợp