city
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: city
Phát âm : /'siti/
+ danh từ
- thành phố, thành thị, đô thị
- dân thành thị
- (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn
- (định ngữ) (thuộc) thành phố
- (City) (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo)
- Celestial City
- Heavenly City
- City of God
- thiên đường
- city state
- thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
metropolis urban center
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "city"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "city":
cacti cad caddy cadi cast caste cat catty cecity cede more... - Những từ có chứa "city":
atomicity atrocity audacity authenticity basicity caducity capacity catholicity causticity cecity more... - Những từ có chứa "city" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Bình Định thành phố đô thị mở rộng đột phát kinh đô thành dân nghèo bỏ ngỏ Hoa more...
Lượt xem: 606